Đền Cờn – một biểu tượng vô cùng linh thiêng và độc đáo tại xứ Nghệ, Việt Nam, đẹp mê hồn với cảnh quan thanh tịnh, sơn thủy hữu tình. Nơi này rất gần gũi với một sự tích kỳ bí về Tứ vị Thánh Nương, nhà Nam Tống, và thu hút sự tò mò của rất nhiều du khách.
Đến đây bạn sẽ có cơ hội khám phá vị trí tọa lạc tại gò Diệc, nơi đền thánh này vươn mặt ra dòng sông Hoàng Mai, tại Quỳnh Phương, Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An. Đây không chỉ là nơi để dâng hương và chiêm bái mà còn là điểm đến để trải nghiệm nét kiến trúc độc đáo và tham gia vào các hoạt động lễ hội sôi động và hấp dẫn.
1. Lịch sử đền Cờn và những điều chưa kể
Đền Cờn là nơi linh thiêng tại xứ Nghệ nơi gắn với những truyền thuyết kỳ bí, chưa kể nhiều. Vào năm 1279, quân Tống bại trong trận chiến Tống – Nguyên vua Tống Đế Bính phải tự vẫn. Ngay sau đó Thái hậu Dương Nguyệt Quả cùng hai công chúa và bà nhũ mẫu cũng tự vẫn. Thân xác 4 người từ biển trôi dạt về cửa Cờn, nơi họ được người dân vớt lên, chôn cất và thờ tại đền.
Nơi đây không chỉ là một ngôi đền linh thiêng mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa và lịch sử của Nghệ An. Đã được công nhận là di tích lịch sử văn hóa cấp Quốc gia từ năm 1993, Đền Cờn là một trong bốn ngôi đền linh thiêng hàng đầu xứ Nghệ – Tĩnh với câu nói quen thuộc: “nhất Cờn, nhì Quả, tam Bạch Mã, tứ Chiêu Trưng”. Đến đây bạn có cơ hội tham quan ngôi đền chính và đắm mình trong vẻ đẹp và tinh thần linh thiêng của nơi này.
Năm Hưng Long thứ 19, vua Trần Anh Tông dừng chân tại Đền Cờn khi đang đi chiếm đóng Chiêm Thành. Nửa đêm, vua nằm mơ thấy một nữ thần muốn giúp anh đánh giặc. Sáng hôm sau, vua kể cho các bô lão trong vùng nghe về sự tích của ngôi đền. Nhà vua quyết định sử dụng mưu kế này và đã giành thắng lợi to lớn khi tấn công thành Chà Bàn. Sau chiến thắng, nhà vua quay trở lại và làm lễ sắc phong “Đại Càn quốc gia Nam Hải Tứ vị Thánh Nương” tại Đền Cờn, đồng thời mở rộng và tu sửa đền thánh này.
Năm Hồng Đức thứ nhất vào năm 1470, vua Lê Thánh Tông dừng chân tại cửa Cờn trong hành trình đi dẹp loạn phương Nam. Vua vào đền làm lễ cầu đào và nhờ sự phù trợ của Tứ vị Thánh Nương, nhà vua giành thắng lợi trước giặc. Khi trở về kinh đô, vua cho trùng tu ngôi đền này như một sự báo đáp.

Vào thế kỷ XVIII, vua Quang Trung đã sắc phong cho Đền Cờn các mỹ từ “Hàm Hoằng Quang Đại” và “Hàm Chương Tiết Liệt”. Từ khi ngôi đền được thành lập, ngư dân ra khơi luôn đến đây để cầu bình an, may mắn, sức khỏe và tài lộc, và họ tin rằng sự phù trợ của Tứ vị Thánh Nương sẽ bảo vệ họ trở về an toàn.
Đến nay, Đền Cờn ở phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An, vẫn là điểm tâm linh và tín ngưỡng quan trọng, thu hút hàng trăm ngàn du khách và tín đồ mỗi năm.
2. Kiến trúc Đền Cờn Nghệ An
Nằm cận biển, sát núi, trên gò Diệc, dưới bóng cây cổ thụ, hướng mặt ra dòng Mai Giang thơ mộng, Đền Cờn Nghệ An không chỉ gây ấn tượng bởi tình thần linh thiêng mà còn bởi kiến trúc độc đáo.
Ngôi đền này được xây dựng từ thời đại Trần và phát triển quy mô vào thời đại Lê, trùng tu nhiều lần trong thời kỳ Nhà Nguyễn. Vì vậy ngôi đền nàymang trong mình nét kiến trúc pha trộn giữa cuối thời Lê và đầu thời Nguyễn.
Một trong những điểm nổi bật đầu tiên của kiến trúc Đền Cờn là vị trí đặc biệt. Ngôi đền nằm trên một ngọn đồi cao, cận biển và sát núi. Vị trí này được xem như tượng trưng cho hình ảnh đầu chim phượng hoàng, với hai cánh là hai đồi cát dài phía sau đền, hai mắt phượng nằm trên hai ngọn đồi này. Cả kiến trúc bên ngoài và bên trong của ngôi đền đều thể hiện sự tinh tế và điêu luyện trong thiết kế. Cổng đền dẫn vào sân, với 10 bậc đá dẫn đến tòa Nghi môn, là một kiệt tác kiến trúc với hình dáng hình chữ Công, bao gồm 2 tầng, 8 mái. Phía sau tòa Nghi môn là Chính điện, Trung điện và Hạ điện. Tòa ca vũ cũng độc đáo với 3 gian chính và 2 gian phụ, trang trí theo nhiều đề tài đặc sắc.
Các chi tiết gỗ bên trong Đền Cờn cũng làm thể hiện sự tôn trọng cho nghệ thuật điêu khắc của người xưa. Tất cả các cột, xà, câu đầu được chạm khắc lộng lẫy, và các đường chạm khắc khá tinh xảo, cho thấy tay nghề cao cấp của người thợ xưa. Công trình được xây dựng cẩn thận với một sự chú ý đặc biệt đối với kết cấu bộ rường, mái lợp, và các chi tiết khác.

Vị trí đặc biệt của ngôi đền đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý kết cấu bộ rường, mái lợp. Nhờ đó, Đền Cờn có thể chống cự được bão lũ thường xuyên đe dọa khu vực này. Một ví dụ đáng chú ý là việc xử lý mái lợp và lợp ngói mũi hài, làm cho mái không chỉ mát mà còn an toàn. Các chi tiết nhỏ như bộ rui được phủ một lớp sơn hoặc tạo ra vòng lõm đổ đầu để chống mối ăn mòn cho đá tảng kê chân cột đều cho thấy sự tỉ mỉ và tôn trọng từng chi tiết trong việc xây dựng.

Bên trong đền còn lưu giữ 142 hiện vật quý giá bao gồm các đại tự, câu đối, bằng sắc, đồ tế khí, bia đá hai mặt, chuông đồng cổ, các tượng đá và gỗ thời Lê. Những hiện vật này là những bằng chứng sống về sự phát triển và sự tôn trọng đối với nghệ thuật và văn hóa tại Đền Cờn. Đền Cờn Nghệ An không chỉ là một nơi linh thiêng mà còn là một bảo tàng kiến trúc vô giá, đem lại cơ hội cho người tham quan thấy và hiểu hơn về nghệ thuật kiến trúc của người Việt xưa và những đóng góp của nó đối với di sản văn hóa của đất nước.
3. Lễ Hội Đền Cờn
Lễ hội Đền Cờn tại Nghệ An là một trong những lễ hội đáng chú ý nhất với những giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh sâu sắc. Đây là một sự kiện diễn ra từ ngày 19 đến 21 tháng Giêng âm lịch hàng năm, đem lại cơ hội cho cả người dân trong vùng và du khách khám phá những đặc trưng văn hóa và tín ngưỡng độc đáo của Nghệ An.

Lễ hội Đền Cờn là một trong những lễ hội cổ kính nhất xứ Nghệ, diễn ra từ ngày 15/1 đến 21/1 âm lịch hằng năm. Trước kia, lễ hội kéo dài suốt một tháng, bắt đầu từ tháng Chạp năm trước và kết thúc vào tháng Giêng năm sau. Từ ngày 15 đến 21 tháng Giêng được coi là giai đoạn chính của lễ hội và lễ tập trung vào ngày 20 và 21 tháng Giêng.
Lễ hội Đền Cờn không chỉ là cơ hội để chiêm bái và cầu an, mà còn là dịp tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống và các trò chơi dân gian đầy sôi động. Các hoạt động như chạy ói, diễn trận thủy chiến giả gắn với truyền thuyết xây đền, đu tiên, đấu vật, đánh cờ người, đua thuyền rồng, hát tuồng, chèo, chầu văn và nhiều trò chơi khác tạo nên một không khí phấn khích đón chào mùa xuân, đem lại nhiều niềm vui cho du khách.

Lễ hội Đền Cờn không thể thiếu sự gắn liền với tín ngưỡng thờ thần Biển – một vị thần rất phổ biến ở xứ Nghệ. Đây là biểu hiện rõ nét của văn hóa tâm linh của vùng ven biển Nghệ An. Sự kết hợp giữa vị thần biển và cuộc sống của những người dân vùng biển tạo nên sự độc đáo và đặc biệt của lễ hội này.
Lễ hội Đền Cờn được chia thành hai phần chính: phần lễ và phần hội. Phần lễ bao gồm lễ khai quang, yết cáo, khai hội, cầu ngư, hợp tế, yết vị, đại tế và lễ tạ. Phần hội đa dạng với các hoạt động như triển lãm ảnh, thi tiếng hót chim chào xuân, thi đan lưới, nướng bánh đa, bơi thuyền trên cạn, biểu diễn văn nghệ, thi đấu các môn thể thao và trò chơi dân gian như bóng chuyền, đẩy gậy, kéo co, cờ thẻ, đua thuyền, mang đến một không gian lễ hội đa dạng và phong phú.
Lễ hội Đền Cờn tạo ra một cơ hội tuyệt vời để du khách hiểu rõ hơn về văn hóa và tín ngưỡng của Nghệ An, đồng thời tận hưởng niềm vui của một lễ hội truyền thống độc đáo và phong cách. Bên cạnh các nghi lễ và nghiên cứu tâm linh, lễ hội thường niên tại đền còn đem lại sự đa dạng của văn hóa dân gian và tạo ra một không gian tươi vui và mới mẻ cho du khách.
Văn khấn Đền Cờn
Nam mô a di Đà Phật!
Nam mô a di Đà Phật!
Nam mô a di Đà Phật!
- Con lạy chín phương trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Con xin kính lạy ngài Kim Niên Đương cai Thái tuế chí đức Tôn thần.
- Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
Hưởng tử con là…
Ngụ tại…
Hôm nay là ngày… tháng…năm.
Hương tử con đến nơi…….. thành tâm kính nghĩ: Đức Đại Vương nhận mệnh Thiên đình giáng lâm ở nước Việt Nam làm Bản cảnh Thành Hoàng chủ tể một phương bấy nay ban phúc lành che chở cho dân. Nay hương tử chúng con thành tâm dâng lên lễ bạc, hiến tế hương hoa, phẩm oản…
Cầu mong đức Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương chứng giảm, rủ lòng thương xót, phù hộ che chở cho chúng con sức khoẻ dồi dào, mọi sự tốt lành, lắm tài nhiều lộc, an khang thịnh vượng, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm.
Hương tử con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô a di Đà Phật!
Nam mô a di Đà Phật!
Nam mô a di Đà Phật!