Thông tin cơ bản
Tên gọi và vị trí địa lý
Chùa Cót, tên chữ là Ngọc Quán Tự (玉館寺), là một trong những ngôi chùa cổ tiêu biểu của vùng đất Thăng Long xưa. Dân gian thường gọi chùa theo tên Nôm của thôn Hạ Yên Quyết – tức làng Cót, vốn là một làng nghề truyền thống nổi tiếng làm giấy dó và vàng mã nổi tiếng từ thời Lý – Trần. Chùa tọa lạc tại số 188 phố Yên Hòa, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, nằm giữa khu dân cư đông đúc nhưng vẫn giữ được sự thanh tịnh và nét cổ kính vốn có.
Lịch sử và nhân vật
Chùa Cót, tên chữ là Ngọc Quán Tự, được khởi dựng vào thời vua Lê Thần Tông, dưới niên hiệu Dương Hòa (1635 – 1643). Căn cứ vào tấm bia đá khắc năm Dương Hòa thứ 8 (1642) hiện còn bảo lưu tại chùa, có thể xác định rằng vào thời điểm ấy, dân làng đã cùng nhau phát tâm công đức, mua ruộng để lập Hậu và tiến hành tu sửa ngôi chùa cũ, cho thấy chùa Cót đã có mặt từ trước đó, có lẽ là từ thời Lê sơ hoặc muộn hơn. Điều này không chỉ phản ánh tín tâm bền chặt của cư dân làng Cót đối với Phật pháp mà còn cho thấy vai trò gắn bó sâu sắc giữa chùa và cộng đồng làng xã truyền thống.
Trong suốt hơn ba thế kỷ, chùa Cót không chỉ là nơi thờ Phật, tu hành của Tăng chúng, mà còn là trung tâm văn hóa, tín ngưỡng quan trọng của vùng Hạ Yên Quyết, nơi diễn ra các hoạt động lễ hội, sinh hoạt dân gian, giáo hóa đạo lý. Dưới triều Nguyễn, làng Hạ Yên Quyết thuộc tổng Dịch Vọng, huyện Từ Liêm, phủ Quốc Oai, sau được chuyển về phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Nội. Trải qua biến động hành chính dưới thời Pháp thuộc, trong kháng chiến, rồi đến công cuộc đô thị hóa cuối thế kỷ XX, làng Cót dần trở thành một phần của phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, giữa lòng đô thị hiện đại. Tuy nhiên, chùa Cót vẫn giữ được dáng vẻ cổ kính và không gian làng quê truyền thống, như một “ốc đảo tĩnh tại” giữa phố thị đông đúc.
Đặc biệt, trong giai đoạn chiến tranh phá hoại miền Bắc (1965 – 1972), chùa từng bị hư hại nặng nề. Tuy vậy, nhờ sự quan tâm của chính quyền địa phương và tín đồ Phật tử, từ cuối thế kỷ XX, chùa đã được trùng tu, phục dựng một cách quy mô. Gần như toàn bộ các hạng mục kiến trúc được xây dựng lại theo phong cách cổ truyền Bắc Bộ, với hơn một trăm gian nhà gỗ được làm theo đúng kỹ thuật và tỷ lệ truyền thống, tạo nên một tổng thể kiến trúc hài hòa, trang nghiêm và thấm đẫm tinh thần thiền môn. Quy mô bề thế được xây dựng lại theo kiến trúc nhà Nguyễn.
Kiến trúc cảnh quan
Chùa Cót hiện nay quay mặt về hướng Tây Nam, được quy hoạch theo mô hình “nội công ngoại quốc” – một kiểu bố cục quen thuộc trong kiến trúc Phật giáo truyền thống Việt Nam. Trục chính gồm Tam Quan, Tiền Đường, Trung Đường và Hậu Cung; các công trình phụ trợ như Nhà Tổ, Điện Mẫu, tháp Phật, vườn cảnh và hành lang bố trí hài hòa, tạo thành một chỉnh thể chặt chẽ mà khoáng đạt. Mặt phố Yên Hòa là cổng chính có một hồ nước nhỏ hình tròn, nằm dưới những tán cổ thụ rợp bóng, chùa có tới ba hồ nước khác nhau nằm ở cả ba mặt của ngôi chùa. Bên phải là lối ngõ dẫn về cửa hậu, thường được sử dụng do cổng trước thường đóng kín.
Tam Quan của chùa được xây dựng quy mô, có gác chuông ở tầng trên. Cổng mở ra một lối đi qua vườn nhỏ, dẫn tới một khoảng sân con, rồi nối tiếp với Tiền Đường. Không gian này đóng vai trò như một bước chuyển nhẹ từ thế giới trần tục sang cõi Phật thanh tịnh.
Khu Chính Điện có kết cấu gồm ba tòa nhà chính xếp nối theo trục dọc: Tiền Đường – Trung Đường – Hậu Cung. Tiền Đường rộng tới 7 gian 2 dĩ, xây liền với nhà thiêu hương 5 gian theo kiểu chuôi vồ. Cuối sân là bậc thềm dẫn lên hai tòa nhà Trung đường và Hậu cung xếp song song thành hình chữ “Nhị”. Hai bên có hai dãy giải vũ (hành lang) chạy dài theo sân, góp phần tạo nên sự đối xứng và liên kết không gian.
Giữa sân có Phương Đình – nơi đặt bia đá lớn trên lưng rùa, ghi lại công đức và lịch sử chùa. Hậu Cung là nơi đặt ban thờ Tổ và các vị trụ trì quá cố, tôn nghiêm và tĩnh mịch.
Các tượng Phật trong Chính Điện được bài trí trang nghiêm, bao gồm lớp trên cùng là bộ Tam Thế, lớp dưới là Phật A Di Đà, rồi đến Thích Ca sơ sinh, Tòa Cửu Long, Hộ Pháp, Đức Ông, Thánh Tăng… Nhiều pho tượng đã được phục chế, tu bổ công phu, giữ nguyên phong cách nghệ thuật cổ.
Phía bên phải khu chính điện là Điện Mẫu, được xây dựng theo lối chữ nhị, gồm hai phần: Năm gian hai dĩ phía trước và Hậu Cung ba gian phía sau. Trong điện đặt khám thờ Mẫu, các tượng Tôn Ông, Quan Hoàng, Đức Thánh Trần, thể hiện sự giao hòa giữa tín ngưỡng dân gian và Phật giáo.
Phía tây chùa chính có một ngọn lục tháp cao 40m, trong mỗi tầng tháp đặt 6 pho tượng Phật nhỏ.
Đối diện hồ tròn đầu chùa là hồ nước hình vuông thứ hai, đặt trước ngọn bảo tháp lục giác sơn màu đỏ tím, cao nhiều tầng. Trong mỗi tầng của tháp đặt sáu pho tượng Phật nhỏ, tạo thành không gian thiền định đầy tôn nghiêm. Tháp và hồ tạo nên thế phong thủy hài hòa, vừa là điểm nhấn cảnh quan, vừa mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
Địa chỉ đỏ cách mạng
Không chỉ là nơi sinh hoạt tôn giáo, chùa Cót (Ngọc Quán Tự) còn giữ vai trò đặc biệt trong lịch sử cách mạng Việt Nam, là một “địa chỉ đỏ” gắn liền với các sự kiện quan trọng của phong trào đấu tranh giành độc lập và bảo vệ Tổ quốc.
Năm 1945, trong cao trào Tổng khởi nghĩa Tháng Tám, chùa là nơi các tổ chức quần chúng của Mặt trận Việt Minh tổ chức quyên góp cứu tế, vận động nhân dân ủng hộ chính quyền cách mạng. Đặc biệt, vào tối ngày 18 tháng 8 năm 1945, chùa Cót là địa điểm tổ chức mít tinh chào mừng thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám, góp phần khích lệ tinh thần đấu tranh của nhân dân khu vực.
Sau ngày Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946), chùa tiếp tục trở thành cơ sở cách mạng quan trọng, là điểm tiếp tế hậu cần cho bộ đội và lực lượng tự vệ chiến đấu tại các mặt trận trọng yếu như Cầu Giấy và Kim Mã. Với vị trí địa lý thuận lợi và sự che chở của nhân dân địa phương, chùa đã đảm nhiệm tốt vai trò hậu cứ trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
Đặc biệt, trong Chiến dịch “Hà Nội – Điện Biên Phủ trên không” tháng 12 năm 1972, chùa Cót một lần nữa được lựa chọn làm sở chỉ huy chiến dịch phòng không, trực tiếp phục vụ cho việc tiêu diệt các pháo đài bay B-52 của không quân Hoa Kỳ, góp phần bảo vệ vững chắc bầu trời Thủ đô. Chính sự kiện này đã khẳng định vị thế và vai trò đặc biệt của chùa trong công cuộc giữ nước thời hiện đại.
Theo lời chia sẻ của Đại đức Thích Nguyên Thuận, trụ trì chùa Cót, trải qua nhiều biến động lịch sử, ngôi chùa không chỉ được tôn tạo và tu bổ nhằm bảo tồn giá trị kiến trúc mà còn được giữ gìn như một biểu tượng thiêng liêng của tinh thần yêu nước và lòng trung kiên của nhân dân Yên Hòa. Giữa lòng đô thị hóa mạnh mẽ, chùa Cót như một khoảnh khắc ngưng đọng của thời gian, là nơi lưu giữ ký ức lịch sử và tâm hồn của vùng đất giàu truyền thống cách mạng.
Hiện vật
- 01 tấm bia đá có niên hiệu Dương Hòa thứ 8 (1642)
- 01 chuông đồng có niên hiệu Cảnh Thịnh thứ 8 (1800)
- 01 khánh đồng có niên hiệu Thiệu Trị thứ 5 (1845)
- Cùng nhiều di vật có giá trị khác như: cửa võng, hoành phi, câu đối gỗ, bộ tam sự, bát hương, đồ gốm sứ,…
Sự kiện và lễ hội
Vào các buổi tối thứ Hai và thứ Năm hằng tuần, chùa trở thành điểm hội tụ tu học của các bạn Thanh niên Phật tử Phật Quang Hà Nội cùng các cô bác trong đạo tràng Phật Hạnh. Trong không gian thanh tịnh và linh thiêng của ngôi cổ tự, những buổi tụng kinh, tọa thiền, học giáo lý được tổ chức đều đặn, gieo trồng hạt giống thiện lành và vun bồi đời sống tâm linh cho nhiều thế hệ.
Bên cạnh đó, nhằm khuyến khích rèn luyện thân tâm, các Phật tử còn tổ chức lớp học võ miễn phí vào mỗi tối Chủ nhật. Lớp học không chỉ nhằm nâng cao sức khỏe thể chất, mà còn hướng tới việc xây dựng nghị lực, tinh thần kỷ luật và phẩm chất đạo đức cho người học, theo tinh thần “thân giáo” trong nhà Phật. Chính trong những hoạt động thiết thực và bình dị ấy, chùa Cót đã trở thành nơi mà mỗi người tìm thấy cho mình nguồn an vui đích thực: sự an lạc trong tâm hồn, sự mạnh mẽ nơi thể chất, và lòng gắn bó chân thành với cộng đồng tu học. Ngôi chùa cổ kính giữa lòng đô thị sầm uất vì thế vẫn mãi là mái nhà tâm linh ấm áp cho biết bao người con Phật.
Xếp hạng
Với những giá trị nổi bật về lịch sử cách mạng, kiến trúc nghệ thuật và đời sống tín ngưỡng truyền thống, chùa Cót (Ngọc Quán Tự) đã được Bộ Văn hóa – Thông tin (nay là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) xếp hạng là Di tích Lịch sử – Văn hóa cấp Quốc gia vào năm 1994.
Việc xếp hạng không chỉ ghi nhận vai trò đặc biệt của chùa Cót trong lịch sử phát triển văn hóa Phật giáo Thăng Long – Hà Nội, mà còn là sự khẳng định đóng góp quan trọng của ngôi chùa trong các phong trào yêu nước và cách mạng của dân tộc ở thế kỷ XX. Đây cũng là cơ sở quan trọng để thực hiện các công tác bảo tồn, tu bổ, tôn tạo và phát huy giá trị di sản, góp phần nuôi dưỡng tinh thần yêu nước, nâng cao nhận thức cộng đồng về di sản văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa mạnh mẽ hiện nay.
Tài liệu tham khảo
- “Chùa Cót”, Di tích lịch sử – văn hóa Hà Nội
- “Chùa Cót – ngôi cổ tự gần 400 năm tuổi giữa lòng phố thị Hà Nội”, Báo Dân Việt, ngày 14/10/2021
- Diệu Linh, Chùa Cót: Nơi ghi dấu lịch sử cách mạng, VOV2 ngày 07/04/2021.